--

khoán trắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoán trắng

+  

  • Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoán trắng"
Lượt xem: 675